logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe tải pallet điện 2.0 tấn (ngồi bên / lái điện tử / pin lithium) EPT20-SR
Xe tải pallet điện 2.0 tấn (ngồi bên / lái điện tử / pin lithium) EPT20-SR
Xe tải pallet điện 2.0 tấn (ngồi bên / lái điện tử / pin lithium) EPT20-SR
Xe tải pallet điện 2.0 tấn (ngồi bên / lái điện tử / pin lithium) EPT20-SR
Xe tải pallet điện 2.0 tấn (ngồi bên / lái điện tử / pin lithium) EPT20-SR
Xe tải pallet điện 2.0 tấn (ngồi bên / lái điện tử / pin lithium) EPT20-SR

Xe tải pallet điện 2.0 tấn (ngồi bên / lái điện tử / pin lithium) EPT20-SR

Lượt xem : 1682

Mô tả

 

• Model

EPL20-SR

Pin Lithium-ion

• Tải trọng nâng

2.0 Tấn

• Chiều cao nâng

120 mm

• Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

• Điện áp/Dung lượng pin

24V/120Ah

• Pin Lithium-ion

Tuổi thọ cao, sạc nhanh, thời gian sử dụng lâu, không cần bảo dưỡng

Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)
135.000.000 đ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video

Xe nâng điện Mini EP 2,0 Tấn, pin Lithium - Model: EPT20-SR

( Di chuyển, nâng hạ bằng điện, ngồi lái ) 

 Thông số chính: 

– Tự trọng: 510 kg. 

– Chiều cao nâng: 120 mm. 

– Khoảng cách 2 càng nâng: 540/600/685 mm.

– Kích thước càng nâng (DxRxC): 1150x170x55 mm. 

– Pin Lithium24V/210Ah.

– Tốc độ di chuyển: 6.0 km/h. 

– Điều khiển: AC. 

– Bán kính quay: 1790 mm. 

– Bề rộng lối đi tối thiểu để hoạt động:

      + Pallet (1000x1200): 2010 mm. 

      + Pallet (800x1200): 2210 mm. 

 

 Xe nâng tay điện EP EPT20-SR đời mới nhất có các ưu điểm sau:

– Loại ngồi lái, thích hợp với việc di chuyển hàng hóa trong kho rộng, khoảng cách di chuyển dài, cơ động.

– Thiết kế ngoại quan hiện đại, thân thiện môi trường.

– Nút dừng khân cấp tiện dụng, luôn đảm bảo an toan trong mọi tình huống phát sinh.

– Động cơ điện lái một chiều (AC): mạnh mẽ, tiết kiệm sức nhân công.

– Hệ thống điều khiển Curtis (Mỹ).

– Giá thành thấp.

 

 Nguồn điện là Pin Lithium-ion với những ưu điểm sau:

– Tuổi thọ cao.

– Sạc nhanh 2h cho thời gian sử dụng 3.5h, có thể sạc bất kỳ khi dung lượng bình còn ít hay nhiều.

– Bộ sạc tiêu chuẩn CE.

– Không cần bảo dưỡng định kỳ, không thêm nước cất.

– Không chứa kim loại nặng, không khí thải gây ô nhiễm môi trường.

– Dễ dàng thay Pin dự phòng để hoạt động liên tục.

Xe nâng điện Mini ngồi lái 2 tấn, Pin Lithium, Model EPT20-SRXe nâng điện Mini ngồi lái 2 tấn, Pin Lithium, Model EPT20-SRXe nâng điện Mini ngồi lái 2 tấn, Pin Lithium, Model EPT20-SRXe nâng điện Mini ngồi lái 2 tấn, Pin Lithium, Model EPT20-SRXe nâng điện Mini ngồi lái 2 tấn, Pin Lithium, Model EPT20-SRXe nâng điện Mini ngồi lái 2 tấn, Pin Lithium, Model EPT20-SRXe nâng điện Mini ngồi lái 2 tấn, Pin Lithium, Model EPT20-SR

 

 
Thông số tiêu chuẩn
 
Số sê-ri Tên Đơn vị quốc tế (tên mã) + độ tương phản
đặc tính
1.1 Nhãn hiệu   Trung tính
1.2 mô hình   EPT20-SR
1.3 Loại điện   điện
1,4 Loại hoạt động   Stand-on / Side-on / Side-on
1,5 Tải trọng định mức Q (kg) 2000
1.6 Tải khoảng cách trung tâm c (mm) 600
1.8 Mang chiều dài x (mm) 980
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 1595
cân nặng
2.1 Tự trọng lượng (bao gồm cả pin) Kilôgam 510
Lốp, khung xe
3,1 Loại lốp, bánh lái / bánh xe tải (vô lăng)   Polyurethane / Polyurethane
3.2 Kích thước bánh xe lái (đường kính × chiều rộng)   Ф230x75
3,3 Kích thước bánh xe chịu lực (đường kính × chiều rộng)   2xФ85x70
3,4 Kích thước bánh xe cân bằng (đường kính × chiều rộng)   Ф102x63,5
kích thước
4.4. Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn h3 (mm) 120
4,9 Chiều cao tối thiểu / tối đa của cần điều khiển ở vị trí vận hành h14 (mm) 1180
4,15 Chiều cao sau khi ngã ba h13 (mm) 85
4.19 Chiều dài xe l1 (mm) 1930
4,20. Chiều dài của bề mặt thẳng đứng của ngã ba l2 (mm) 784
4,21 Chiều rộng tổng thể b1 / b2 (mm) 730
4,22 Kích thước ngã ba s / e / l (mm) 55/170/1150
4,25 Chiều rộng bên ngoài của ngã ba b5 (mm) 540/600/685
4.34.1 Pallet là 1000 × 1200 chiều rộng lối đi Ast (mm) 2584
4.34.2 Khay có chiều rộng lối đi 800 × 1200 Ast (mm) 2431
4,35 Quay trong phạm vi Chờ (mm) 1790
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ đi bộ, tải / không tải đầy đủ km / h 5,5 / 6
5,2 Tốc độ nâng, tải đầy / không tải bệnh đa xơ cứng 0,023 / 0,030
5,3 Giảm tốc độ, đầy tải / không tải bệnh đa xơ cứng 0,032 / 0,029
5,8 Độ dốc tối đa, tải / không tải đầy đủ % 8/16
5.10. Loại phanh dịch vụ   Điện từ
Động cơ điện, đơn vị điện
6.1 Động cơ truyền động định mức S2 60 phút kw 1,5
6.2 Động cơ nâng công suất định mức S3 15% kw 0,84
6,4 Pin điện áp / dung lượng danh định V / À 24 V / 120Ah
Cơ cấu lái / nâng
8.1 Loại điều khiển ổ đĩa   AC
Các thông số khác
10,5 Kiểu lái   điện tử
10,7 Mức độ ồn dB (A) 74

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam