logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS
Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS
Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS
Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS
Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS
Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS
Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS

Xe nâng điện đứng lái 2,5 / 3 tấn EPT25/30RAS

Lượt xem : 1106

Mô tả

 

• Model

EPT25/30RAS

• Tải trọng nâng

2.5/3.0 Tấn

• Chiều cao nâng

125 mm

• Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

• Điện áp/Dung lượng pin

24V/240Ah/240Ah

  • Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)
125.000.000 đ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video

Xe nâng điện Mini EP  2,5/3,0 Tấn - Model: EPT25-RAS/EPT30-RAS

( Di chuyển, nâng hạ bằng điện, đứng lái ) 

 Thông số chính: 

– Tự trọng: 690/690 kg. 

– Chiều cao nâng: 125/125 mm. 

– Khoảng cách 2 càng nâng: 540/600/685 mm. 

– Kích thước càng nâng (DxRxC): 1150x170x55 mm. 

– Ắc quy: 24V/210Ah/210Ah

– Tốc độ di chuyển: 6.0/6.0 km/h. 

– Điều khiển: AC. 

– Bán kính quay: 1700 mm. 

– Bề rộng lối đi tối thiểu để hoạt động:

   + Pallet (1000x1200): 1984 mm. 

   + Pallet (800x1200): 2184 mm. 

 

 Xe nâng tay điện EP EPT25-RAS/EPT30-RAS đời mới nhất có các ưu điểm sau:

– Nhỏ gọn - Linh hoạt - Nhẹ nhàng -Tiện dụng.

– Cấu tạo & tính năng ưu việt.

– Sạc an toàn, thuận tiện, có thể sạc tại bất kỳ vị trí nào trong nhà xưởng.

– Hệ thống điều khiển điện: Curtis ( Mỹ )

– Động cơ điện lái một chiều (AC): mạnh mẽ, tiết kiệm sức nhân công.

– Dễ dàng sử dụng và vô cùng thuận lợi trong công tác bảo dưỡng, bảo trì, kiểm tra lỗi, tháo lắp, sửa chữa.

– Nút dừng khân cấp tiện dụng, luôn đảm bảo an toan trong mọi tình huống phát sinh.

– Chi phí đầu tư thấp, hiệu quả kinh tế vượt trội.

Xe nâng điện Mini đứng lái 2,5/3 tấn EPT25/30-RASXe nâng điện Mini đứng lái 2,5/3 tấn EPT25/30-RASXe nâng điện Mini đứng lái 2,5/3 tấn EPT25/30-RASXe nâng điện Mini đứng lái 2,5/3 tấn EPT25/30-RASXe nâng điện Mini đứng lái 2,5/3 tấn EPT25/30-RASXe nâng điện Mini đứng lái 2,5/3 tấn EPT25/30-RASXe nâng điện Mini đứng lái 2,5/3 tấn EPT25/30-RAS

 
Thông số tiêu chuẩn
 
Số sê-ri Tên Đơn vị quốc tế (tên mã) + độ tương phản + độ tương phản
đặc tính
1.1 Nhãn hiệu   Trung tính Trung tính
1.2 mô hình   EPT25-RAS EPT30-RAS
1.3 Loại điện   điện điện
1,4 Loại hoạt động   Đứng trên Đứng trên
1,5 Tải trọng định mức Q (kg) 2500 3000
1.6 Tải khoảng cách trung tâm c (mm) 600 600
1.8 Mang chiều dài x (mm) 916/982 (937/1003) 916/982 (937/1003)
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 1418 (1438) 1418 (1438)
cân nặng
2.1 Tự trọng lượng (bao gồm cả pin) Kilôgam 690 690
Lốp, khung xe
3,1 Loại lốp, bánh lái / bánh xe tải (vô lăng)   Polyurethane / Polyurethane Polyurethane / Polyurethane
3.2 Kích thước bánh xe lái (đường kính × chiều rộng)   Ф230x75 Ф230x75
3,3 Kích thước bánh xe chịu lực (đường kính × chiều rộng)   Ф85x70 / Ф83x115 Ф85x70 / Ф83x115
3,4 Kích thước bánh xe cân bằng (đường kính × chiều rộng)   30130x60 30130x60
kích thước
4.4. Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn h3 (mm) 125 125
4,9 Chiều cao tối thiểu / tối đa của cần điều khiển ở vị trí vận hành h14 (mm) 1150/1470 1150/1470
4,15 Chiều cao sau khi ngã ba h13 (mm) 85 85
4.19 Chiều dài xe l1 (mm) 1860 (1930) 1860 (1930)
4,20. Chiều dài của bề mặt thẳng đứng của ngã ba l2 (mm) 710 710
4,21 Chiều rộng tổng thể b1 / b2 (mm) 730 730
4,22 Kích thước ngã ba s / e / l (mm) 55 * 170 * 1150 (1220) 55 * 170 * 1150 (1220)
4,25 Chiều rộng bên ngoài của ngã ba b5 (mm) 540/600/685 540/600/685
4.34.1 Pallet là 1000 × 1200 chiều rộng lối đi Ast (mm) 2522 2522
4.34.2 Khay có chiều rộng lối đi 800 × 1200 Ast (mm) 2370 2370
4,35 Quay trong phạm vi Chờ (mm) 1700 1700
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ đi bộ, tải / không tải đầy đủ km / h 5,5 / 6 5,5 / 6
5,2 Tốc độ nâng, tải đầy / không tải bệnh đa xơ cứng 0,023 / 0,031 0,021 / 0,031
5,3 Giảm tốc độ, đầy tải / không tải bệnh đa xơ cứng 0,043 / 0,032 0,048 / 0,032
5,8 Độ dốc tối đa, tải / không tải đầy đủ % 16 tháng 6 5/16
5.10. Loại phanh dịch vụ   Điện từ Điện từ
Động cơ điện, đơn vị điện
6.1 Động cơ truyền động định mức S2 60 phút kw 1,5 2,5
6.2 Động cơ nâng công suất định mức S3 15% kw 1 1
6,4 Pin điện áp / dung lượng danh định V / À 24 V / 210Ah 24 V / 210Ah
Cơ cấu lái / nâng
8.1 Loại điều khiển ổ đĩa   AC AC
Các thông số khác
10,5 Kiểu lái   điện tử điện tử
10,7 Mức độ ồn dB (A) 74 74

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam