logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe điện kéo hàng EP 3.0-4.5 Tấn QĐD30/45S
Xe điện kéo hàng EP 3.0-4.5 Tấn QĐD30/45S
Xe điện kéo hàng EP 3.0-4.5 Tấn QĐD30/45S
Xe điện kéo hàng EP 3.0-4.5 Tấn QĐD30/45S
Xe điện kéo hàng EP 3.0-4.5 Tấn QĐD30/45S
Xe điện kéo hàng EP 3.0-4.5 Tấn QĐD30/45S

Xe điện kéo hàng EP 3.0-4.5 Tấn QĐD30/45S

Lượt xem : 1042

Mô tả

 

 Model

QĐD30/45S

 Sức kéo

3.0/4.5 Tấn

 Tốc độ di chuyển

   Có tải/không tải

7.0/5.0 km/h

 Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

 Điện áp/Dung lượng

24V/210Ah/280Ah

Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)

Liên hệ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video
 
Thông số tiêu chuẩn
 
Số sê-ri Tên Đơn vị quốc tế (tên mã) + độ tương phản + độ tương phản
đặc tính
1.1 Nhãn hiệu   Trung tính Trung tính
1.2 mô hình   QĐD45S 3030
1.3 Loại điện   điện điện
1,4 Loại hoạt động   Đứng trên Đứng trên
1,5 Tải trọng định mức Q (kg) 4500 3000
1.7 Lực kéo định mức F (N) 900 600
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 975 975
cân nặng
2.1 Tự trọng lượng (bao gồm cả pin) Kilôgam 850 760
Lốp, khung xe
3,1 Loại lốp, bánh lái / bánh xe tải (vô lăng)   Polyurethane / Polyurethane Polyurethane / Polyurethane
3.2 Kích thước bánh xe lái (đường kính × chiều rộng)   3030309090 3030309090
3,3 Kích thước bánh xe chịu lực (đường kính × chiều rộng)   2x Ф204x76 2x Ф204x76
kích thước
4,8 Chiều cao của ghế và bục h7 (mm) 166 166
4,9 Chiều cao tối thiểu / tối đa của cần điều khiển ở vị trí vận hành h14 (mm) 1220 1220
4.12 Chiều cao khớp nối kéo h10 (mm) 188/233/277 / 3222 188/233/277 / 3222
4.19 Chiều dài xe l1 (mm) 1282 1282
4,21 Chiều rộng tổng thể b1 / b2 (mm) 800 800
4,35 Quay trong phạm vi Chờ (mm) 1168 1168
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ đi bộ, tải / không tải đầy đủ km / h 4,5 / 5 5/7
5,5 Lực kéo, tải / không tải đầy đủ N 900 600
5,6 Lực kéo tối đa, tải / không tải đầy đủ N 2600 2000
5,7 Độ dốc, tải / không tải đầy đủ % 3/15 3/15
5.10. Loại phanh dịch vụ   điện từ điện từ
Động cơ điện, đơn vị điện
6.1 Động cơ truyền động định mức S2 60 phút kw 2,5 2,5
6,4 Pin điện áp / dung lượng danh định V / À 24/280 24/210
Cơ cấu lái / nâng
8.1 Loại điều khiển ổ đĩa   AC AC
Các thông số khác
10,5 Kiểu lái   điện tử điện tử
10,7 Mức độ ồn dB (A) 74 74
10.8 Khớp nối kéo, theo loại DIN15170   Chốt Chốt

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam