logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe đầu kéo điện EP 8/10/12 Tấn QĐD80/100/120
Xe đầu kéo điện EP 8/10/12 Tấn QĐD80/100/120
Xe đầu kéo điện EP 8/10/12 Tấn QĐD80/100/120
Xe đầu kéo điện EP 8/10/12 Tấn QĐD80/100/120
Xe đầu kéo điện EP 8/10/12 Tấn QĐD80/100/120
Xe đầu kéo điện EP 8/10/12 Tấn QĐD80/100/120

Xe đầu kéo điện EP 8/10/12 Tấn QĐD80/100/120

Lượt xem : 950

Mô tả

 

Model

QĐD80/100/120

-Tải trọng nâng

8.0/10/12 Tấn

-Tốc độ di chuyển có tải/ko tải

10/14 km/h

-Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

-Điện áp/Dung lượng

48V/480Ah ( Pin Max: 900Ah )

Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)

Liên hệ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video
 
Thông số tiêu chuẩn
 
Số sê-ri Tên Đơn vị quốc tế (tên mã) + độ tương phản + độ tương phản + độ tương phản
đặc tính
1.1 Nhãn hiệu   Trung tính Trung tính Trung tính
1.2 mô hình   QĐD100 QĐD80 QĐD120
1.3 Loại điện   điện điện điện
1,4 Loại hoạt động   Cưỡi Cưỡi Cưỡi
1,5 Tải trọng định mức Q (kg) 10000 8000 12000
1.7 Lực kéo định mức F (N) Giáo dục Giáo dục Giáo dục
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 1400 1400 1400
cân nặng
2.1 Tự trọng lượng (bao gồm cả pin) Kilôgam 2180 1910 2180
Lốp, khung xe
3,1 Loại lốp, bánh lái / bánh xe tải (vô lăng)   Lốp đặc Lốp đặc Lốp đặc
3.2 Kích thước bánh xe lái (đường kính × chiều rộng)   18X7-8 (457) 18X7-8 (457) 18X7-8 (457)
3,3 Kích thước bánh xe chịu lực (đường kính × chiều rộng)   16X6-8 (409) 16X6-8 (409) 16X6-8 (409)
kích thước
4,7 Mái bảo vệ (buồng lái) chiều cao h6 (mm) Giáo dục Giáo dục Giáo dục
4,8 Chiều cao của ghế và bục h7 (mm) 990 990 990
4.12 Chiều cao khớp nối kéo h10 (mm) 350/460 350/460 350/460
4,13 Dỡ bỏ chiều cao của nền tảng tải h11 (mm) Giáo dục Giáo dục Giáo dục
4.16 Chiều dài bề mặt mang l3 (mm) Giáo dục Giáo dục Giáo dục
4,17 Phần nhô ra l5 (mm) Giáo dục Giáo dục Giáo dục
4.18 Chiều rộng bề mặt mang b9 (mm) Giáo dục Giáo dục Giáo dục
4.19 Chiều dài xe l1 (mm) 2255 2255 2255
4,21 Chiều rộng tổng thể b1 / b2 (mm) 1100 1100 1100
4,35 Quay trong phạm vi Chờ (mm) 1865 1865 1865
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ đi bộ, tải / không tải đầy đủ km / h 10/14 10/14 10/14
5,5 Lực kéo, tải / không tải đầy đủ N 2000 1760 2400
5,6 Lực kéo tối đa, tải / không tải đầy đủ N 12100 9560 12100
5.10. Loại phanh dịch vụ   Thủy lực / cơ khí Thủy lực / cơ khí Thủy lực / cơ khí
5.11 Loại phanh đỗ xe   cơ khí cơ khí cơ khí
Động cơ điện, đơn vị điện
6.1 Động cơ truyền động định mức S2 60 phút kw 4,5x2 4,5x2 4,5x2
6,4 Pin điện áp / dung lượng danh định V / À 48/500 (Tối đa 48V880AH) 48/500 (Tối đa 48V880AH) 48/500 (Tối đa 48V880AH)
Cơ cấu lái / nâng
8.1 Loại điều khiển ổ đĩa   AC AC AC
Các thông số khác
10,5 Kiểu lái   Thủy lực Thủy lực Thủy lực
10,7 Mức độ ồn dB (A) 60 60 60
Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam