logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe đầu kéo điện EP 6 Tấn QĐD60T(S)
Xe đầu kéo điện EP 6 Tấn QĐD60T(S)
Xe đầu kéo điện EP 6 Tấn QĐD60T(S)
Xe đầu kéo điện EP 6 Tấn QĐD60T(S)
Xe đầu kéo điện EP 6 Tấn QĐD60T(S)
Xe đầu kéo điện EP 6 Tấn QĐD60T(S)

Xe đầu kéo điện EP 6 Tấn QĐD60T(S)

Lượt xem : 895

Mô tả

 

Model

QĐD60T(S)

S : Bản lái điện tử

-Tải trọng nâng

6.0 Tấn

-Tốc độ di chuyển có tải/ko tải

7/17 km/h

-Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

-Điện áp/Dung lượng

48V/275Ah

Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)

Liên hệ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video
 
Thông số tiêu chuẩn
 
Số sê-ri Tên Đơn vị quốc tế (tên mã) + độ tương phản + độ tương phản
đặc tính
1.1 Nhãn hiệu   Trung tính Trung tính
1.2 mô hình   QĐD60TS QĐD60T
1.3 Loại điện   điện điện
1,4 Loại hoạt động   Xe hơi Xe hơi
1,5 Tải trọng định mức Q (kg) 6000 6000
1.7 Lực kéo định mức F (N) 1200 1200
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 1110 1110
cân nặng
2.1 Tự trọng lượng (bao gồm cả pin) Kilôgam 1150 1150
Lốp, khung xe
3,1 Loại lốp, bánh lái / bánh xe tải (vô lăng)   Cao su (rắn) Cao su (rắn)
3.2 Kích thước bánh xe lái (đường kính × chiều rộng)   4,00-8 4,00-8
3,3 Kích thước bánh xe chịu lực (đường kính × chiều rộng)   4,00-8 4,00-8
kích thước
4,7 Mái bảo vệ (buồng lái) chiều cao h6 (mm) 1320 1320
4,8 Chiều cao của ghế và bục h7 (mm) 947 947
4.12 Chiều cao khớp nối kéo h10 (mm) 361 (221/291/431) 361 (221/291/431)
4,13 Dỡ bỏ chiều cao của nền tảng tải h11 (mm) 591 591
4.16 Chiều dài bề mặt mang l3 (mm) 450 450
4,17 Phần nhô ra l5 (mm) 471 471
4.18 Chiều rộng bề mặt mang b9 (mm) 700 700
4.19 Chiều dài xe l1 (mm) 1966 1966
4,21 Chiều rộng tổng thể b1 / b2 (mm) 1010/990 1010/990
4,35 Quay trong phạm vi Chờ (mm) 1850 1850
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ đi bộ, tải / không tải đầy đủ km / h 17/7 17/7
5,5 Lực kéo, tải / không tải đầy đủ N 1200 1200
5,6 Lực kéo tối đa, tải / không tải đầy đủ N 4500 4500
5.10. Loại phanh dịch vụ   Máy thủy lực Máy thủy lực
5.11 Loại phanh đỗ xe   Phanh cơ Phanh cơ
Động cơ điện, đơn vị điện
6.1 Động cơ truyền động định mức S2 60 phút kw 6 6
6,4 Pin điện áp / dung lượng danh định V / À 48/275 (tối đa25) 48/275 (tối đa25)
Cơ cấu lái / nâng
8.1 Loại điều khiển ổ đĩa   AC AC AC AC
Các thông số khác
10,5 Kiểu lái   điện tử cơ khí
10,7 Mức độ ồn dB (A) 70 70
10.8 Khớp nối kéo, theo loại DIN15170   Chốt Chốt

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam