logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35L1S
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35L1S
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35L1S
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35L1S
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35L1S
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35L1S

Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35L1S

Lượt xem : 883

• Model

CPD30/35L1S

• Tải trọng nâng

3.0/3.5 Tấn

• Chiều cao nâng

3000 mm (Max: 6000mm)

• Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

• Điện áp/Dung lượng

80V/540Ah

• Pin Lithium

Tuổi thọ cao, sạc nhanh, sử dụng lâu, không cần bảo dưỡng Pin              

Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)

636.000.000 đ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video

Xe nâng điện CPD30L1S/CPD35L1S - Pin Lithium-ion

♦ Ngày nay trên toàn thế giới các nghành sản xuất đều hướng tới tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cao nhất, do đó xu hướng chuyển dịch sử dụng xe nâng điện ngày càng cao. Trong công nghệ sản xuất xe nâng điện, Pin Lithium-ion đang là xu thế với nhiều ưu điểm so với bình điện a xít-chì truyền thống

– Tuổi thọ cao: 8 đến 10 năm.

– Sạc nhanh 2,5h cho thời gian sử dụng 6h đến 8h, có thể sạc bất kỳ khi dung lượng bình còn ít hay nhiều.

– Bộ sạc tiêu chuẩn CE.

– Không cần bảo dưỡng định kỳ, không thêm nước cất.

– Không chứa kim loại nặng, không khí thải gây ô nhiễm môi trường.

– Dễ dàng thay Pin dự phòng để hoạt động liên tục.

♦ Xe nâng điện pin Lithium-ion CPD30L1S đời mới nhất có các ưu điểm sau:

– Thiết kế ngoại quan hiện đại, thân thiện môi trường.

– Động cơ điện lái và động cơ điện cho bơm nâng hạ là xoay chiều (AC): không có tia lửa điện, tổn hao năng lượng thấp nhất khi hoạt động. Thương hiệu động cơ điện sử dụng là KDS (Mỹ) tạo sự tin cậy tuyệt đối cho khách hàng.

– Hệ thống điều khiển thương hiệu ZAPI  (Ý).

– Bơm thủy lực: Simadzu (Nhật).

– Bót lái: Eaton (Mỹ).

– Đầu kết nối điện: AMP.

– Tiêu chuẩn chống nước IP54 giúp xe hoạt động ngoài trời ngay khi trời mưa.

– Khả năng leo dốc được cải thiện với khả năng chống trượt khi xe tiến lùi trên dốc 15° (có tải).

♦ Xe nâng điện pin Lithium EP được sử dụng trong nhiều nghành nghề, môi trường làm việc khác nhau vì vậy xe được lắp thêm các bộ công tác xe nâng theo yêu cầu khách hàng như: giá nâng chui container, dịch giá ngang, tăng chiều cao nâng 6m, bộ gật gù gắn gầu xúc, bộ kẹp giấy, bộ kẹp carton, bộ kẹp bông, bộ kẹp gạch …

 

 Một số hình ảnh chi tiết xe nâng điện EP 3,0/3,5 Tấn CPD30/35L1S

 

Xe nâng điện 3 tấn Lithium CPD30L1 Xe nâng điện 3 tấn Lithium CPD30L1

Cabin xe nâng CPD30L1S Pin Lithium xe nâng EP

 Cabin xe nâng CPD30L1S Tay điều khiển thủy lực

Pin Lithium-ion xe nâng CPD30L1 Pin Lithium-ion xe nâng CPD30L1

 

 

Xe nâng điện EP 3 tấn, 3,5 tấn CPD30L1S, CPD35L1S, Pin Lithium, tuổi thọ pin lên đến 8-10 năm, bảo hành pin 5 năm. Xe nâng điện giá rẻ nhấtXe nâng điện EP 3 tấn, 3,5 tấn CPD30L1S, CPD35L1S, Pin Lithium, tuổi thọ pin lên đến 8-10 năm, bảo hành pin 5 năm. Xe nâng điện giá rẻ nhấtXe nâng điện EP 3 tấn, 3,5 tấn CPD30L1S, CPD35L1S, Pin Lithium, tuổi thọ pin lên đến 8-10 năm, bảo hành pin 5 năm. Xe nâng điện giá rẻ nhấtXe nâng điện EP 3 tấn, 3,5 tấn CPD30L1S, CPD35L1S, Pin Lithium, tuổi thọ pin lên đến 8-10 năm, bảo hành pin 5 năm. Xe nâng điện giá rẻ nhấtXe nâng điện EP 3 tấn, 3,5 tấn CPD30L1S, CPD35L1S, Pin Lithium, tuổi thọ pin lên đến 8-10 năm, bảo hành pin 5 năm. Xe nâng điện giá rẻ nhấtXe nâng điện EP 3 tấn, 3,5 tấn CPD30L1S, CPD35L1S, Pin Lithium, tuổi thọ pin lên đến 8-10 năm, bảo hành pin 5 năm. Xe nâng điện giá rẻ nhấtXe nâng điện EP 3 tấn, 3,5 tấn CPD30L1S, CPD35L1S, Pin Lithium, tuổi thọ pin lên đến 8-10 năm, bảo hành pin 5 năm. Xe nâng điện giá rẻ nhất

                                              THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN

-Đặc điểm

  • 1.1
  • Nhà sản xuất
  • EP
  • EP
  • 1.2
  • Model
  • CPD30L1
  • CPD35L1
  • 1.3
  • Loại động cơ
  • Điện
  • Điện
  • 1,4
  • Loại hoạt động
  • Điều khiển điện
  • Điều khiển điện
  • 1,5
  • Tải trọng nâng
  • [Q (kg)]
  • 3000
  • 3500
  • 1.6
  • Tâm tải trọng
  • [c (mm)]
  • 500
  • 500
  • 1.9
  • Chiều dài cơ sở
  • [y (mm)]
  • 1698
  • 1698

-Cân nặng

  • 2.1
  • Tự trọng (bao gồm pin)
  • [Kg]
  • 4850
  • 5360

-Lốp xe, khung gầm

  • 3,1
  • Loại lốp, bánh lái / bánh chịu tải ( bánh dẫn động)
  • Lốp đặc/khí nén
  • Lốp đặc
  • 3.2
  • Kích thước bánh lái (đường kính x chiều rộng)
  • 200 / 50-10 (453X194)
  • 200 / 50-10 (453X194)
  • 3,3
  • Kích thước bánh xe chịu tải (đường kính x chiều rộng)
  • 23X10-12 (578X228)
  • 23X10-12 (578X228)

-Kích thước

  • 4.4
  • Chiều dài xe [L1(mm)]
  • [L2 (mm)]
  • 3640
  • 3640
  • 4.6
  • Chiều rộng tổng thể
  • [s / e / l (mm)]
  • 1356
  • 1356
  • 4.7
  • Kích thước càng nâng
  • [s / e / l (mm)]
  • 45/125/1070
  • 50/125/1070
  • 4,7
  • Chiều cao mái (cabin)
  • [H6 (mm)]
  • 2210
  • 2210
  • 4,8
  • Chiều cao ghế và bục
  • [H7 (mm)]
  • 1120
  • 1120
  • 4.11
  • Lối đi tối thiếu khi nâng pallet 1000 × 1200 chiều ngang
  • [Ast (mm)]
  • 4100
  • 4100
  • 4.13
  • Lối đi tối thiểu khi nâng pallet 800 × 1200 chiều dọc
  • [Ast (mm)]
  • 4300
  • 4300
  • 4.14
  • Bán kính quay
  • [Wa (mm)]
  • 2400
  • 2400
  • 4,21
  • Chiều rộng tổng thể
  • [B1 / b2 (mm)]
  • 1356
  • 4,4
  • Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn
  • [H3 (mm)]
  • 3000
  • 4,5
  • Chiều cao xe khi giá nâng ở vị trí cao nhất
  • [H4 (mm)]
  • 4095
  • 4095
  • 4.3
  • Chiều cao nâng tự do
  • [H2 (mm)]
  • 140
  • 140
  • 4.1
  • Góc nghiêng khung nâng trước/sau
  • [α / β (°)]
  • 5/9
  • 5/9

-Thông số hiệu suất

  • 5.1
  • Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải
  • [Km / h]
  • 15/16
  • 5.3
  • Tốc độ hạ, đủ tải / không tải
  • [m /s]
  • 0.44/0.48
  • 5.10.
  • Phanh xe
  • Điện từ/ phanh khí
  • Điện từ/ phanh khí
  • 5.11
  • Phanh đỗ xe
  • Điện từ/ phanh khí

-Động cơ, đơn vị điện

  • 6.1
  • Động cơ định mức công suất S2 60 phút
  • [kw]
  • 16.6
  • 16.6
  • 6.2
  • Động cơ nâng công suất định mức S3 15%
  • [kw]
  • 24
  • 24
  • 6.4
  • Pin điện áp / dung lượng danh định K5
  • [V / Ah]
  • 80V/540Ah
  • 80V/540Ah

-Cơ cấu lái / nâng

  • 8.1
  • Cơ cấu lái
  • AC

-Động cơ đốt trong

  • 7,8
  • Loại hộp số
  • Hộp số tự động
  • Hộp số tự động
  • 7,9
  • Số tiến / lùi
  • 1/1
  • 1/1

-Thông số khác

  • 10,5
  • Kiểu lái
  • Ngồi lái
  • 10,7
  • Độ ồn
  • [dB (A)]
  • 70
  • 70

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam