logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35FT8(H)
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35FT8(H)
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35FT8(H)
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35FT8(H)
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35FT8(H)
Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35FT8(H)

Xe nâng điện 3 - 3.5 tấn CPD30/35FT8(H)

Lượt xem : 843

• Model

CPD30/35FT8(H)

• Tải trọng nâng

3.0/3.5 Tấn

• Chiều cao nâng

3000 mm (Max: 6000mm)

• Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

• Điện áp/Dung lượng

80V/500Ah 

Liên hệ: 0962 772 441

10 đ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video

Mô tả sản phẩm

01 Tính an toàn

 Bảo hộ tự động ở điện áp thấp, kéo dài tuổi thọ pin

 Công tắc ngắt điện khẩn cấp, có thể dễ dàng ngắt nguồn điện khi hoạt động ngoài tầm kiểm soát, tránh các sự cố khẩn cấp

 Mái che thiết kế vững chắc;

 Bảo hộ khi nâng quá tải, hệ thống thủy lực thiết kế chống cháy, cho dù ống dẫn dầu bị nổ thì trục nâng cũng không bị rơi ngay, đảm bảo tính an toàn

 Phanh trợ khí tránh bị trơn trượt khi leo dốc, bảo đảm an toàn khi lái xe;

02 Cấu hình nổi bật

 Bàn đạp lên xuống ở vị trí thấp, được trang bị tay vị an toàn, đáp ứng các yêu cầu vè nhân tính hóa;

 Đồng hồ thông minh có thể hiển thị hệ thống tin tức như: lượng điện tiêu thụ, thời gian sử dụng, mã lỗi…

 Động cơ AC hiệu suất cao, không cần bảo trì, mo-men xoắn lớn, leo dốc ổn định, lực kéo mạnh, động lực mạnh mẽ, đảm bảo xe khi đi trên những mặt đường không bằng phẳng vẫn có thể hoạt động ổn định;

 Thiết bị đầu cắm AMP nhập khẩu chống nước và chống bụi;

 Tay lái có thể điều chỉnh, cabin không gian rộng, bố trí tối ưu hóa chân ga và bàn đạp phanh, bảng điều khiển thiết kế mới sáng tạo, đem lại trải nghiệm lái xe mới mẻ;

 Ghế ngồi an toàn giúp tăng độ thoải mái cho người vận hành;

 Tăng áp lực cảm biến lái: động cơ bơm có thể hoạt động trở lại khi cần thiết, tiết kiệm năng lượng hơn;

03 Bảo trì bảo dưỡng

 Động cơ AC, không cần bảo trì;

 Đồng hồ có thể hiển thị mã lỗi, hỗ trợ đáng kể cho hoạt động bảo trì;

 Mở ốp ở hông xe có thể dễ dàng kiểm tra hệ thống kiểm soát, bảo trì;

 Hệ thống bộ điều khiển tự chẩn đoán.

 

                                              THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN

-Đặc điểm

  • 1.1
  • Nhà sản xuất
  • EP
  • EP
  • EP
  • EP
  • 1.2
  • Model
  • CPD30FT8
  • CPD30FT8H
  • CPD35FT8
  • CPD35FT8H
  • 1.3
  • Loại động cơ
  • Điện
  • Điện
  • Điện
  • Điện
  • 1,4
  • Loại hoạt động
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • Ngồi lái
  • 1,5
  • Tải trọng nâng
  • [Q (kg)]
  • 3000
  • 3000
  • 3500
  • 3500
  • 1.6
  • Tâm tải trọng
  • [c (mm)]
  • 500
  • 500
  • 500
  • 500
  • 1.9
  • Chiều dài cơ sở
  • [y (mm)]
  • 1622
  • 1622
  • 1622
  • 1622
  • 1.8
  • Tâm tải trọng lớn nhất
  • [x (mm)]
  • 500
  • 500
  • 500
  • 500

-Cân nặng

  • 2.1
  • Tự trọng (bao gồm pin)
  • [Kg]
  • 4980
  • 4980
  • 5100
  • 5100

-Lốp xe, khung gầm

  • 3,1
  • Loại lốp, bánh lái / bánh chịu tải ( bánh dẫn động)
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • Lốp khí nén/ Lốp đặc
  • 3.2
  • Kích thước bánh lái (đường kính x chiều rộng)
  • 18X7-8
  • 18X7-8
  • 18X7-8
  • 18X7-8
  • 3,3
  • Kích thước bánh xe chịu tải (đường kính x chiều rộng)
  • 28X9-15
  • 28X9-15
  • 28X9-15
  • 28X9-15

-Kích thước

  • 4.2
  • Chiều cao tại vị trí tay lái thấp nhất/cao nhất
  • [H14 (mm)]
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 4.4
  • Chiều dài xe [L1(mm)]
  • [L2 (mm)]
  • 3620
  • 3620
  • 3620
  • 3620
  • 4.6
  • Chiều rộng tổng thể
  • [s / e / l (mm)]
  • 1220
  • 1220
  • 1220
  • 1220
  • 4.7
  • Kích thước càng nâng
  • [s / e / l (mm)]
  • 45/125/1070
  • 45/125/1070
  • 45/125/1070
  • 45/125/1070
  • 4,7
  • Chiều cao mái (cabin)
  • [H6 (mm)]
  • 2220
  • 2220
  • 2220
  • 2220
  • 4,8
  • Chiều cao ghế và bục
  • [H7 (mm)]
  • 1110
  • 1110
  • 1110
  • 1110
  • 4.11
  • Lối đi tối thiếu khi nâng pallet 1000 × 1200 chiều ngang
  • [Ast (mm)]
  • 4000
  • 4000
  • 4000
  • 4000
  • 4.13
  • Lối đi tối thiểu khi nâng pallet 800 × 1200 chiều dọc
  • [Ast (mm)]
  • 4200
  • 4200
  • 4200
  • 4200
  • 4.14
  • Bán kính quay
  • [Wa (mm)]
  • 2300
  • 2300
  • 2300
  • 2300
  • 4.2
  • Chiều cao xe tại vị trí giá nâng thấp nhất
  • [H1 (mm)]
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 2070
  • 4,4
  • Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn
  • [H3 (mm)]
  • 3000
  • 4,5
  • Chiều cao xe khi giá nâng ở vị trí cao nhất
  • [H4 (mm)]
  • 4105
  • 4105
  • 4105
  • 4105
  • 4.3
  • Chiều cao nâng tự do
  • [H2 (mm)]
  • 120
  • 120
  • 120
  • 120
  • 4.1
  • Góc nghiêng khung nâng trước/sau
  • [α / β (°)]
  • 6/10
  • 6/10
  • 6/10
  • 6/10

-Thông số hiệu suất

  • 5.1
  • Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải
  • [Km / h]
  • 11/12
  • 5.3
  • Tốc độ hạ, đủ tải / không tải
  • [m /s]
  • 0,50 / 0,48
  • 5,7
  • Khả năng leo dốc, đủ tải / không tải
  • [%]
  • 10
  • 10
  • 10
  • 10
  • 5.10.
  • Phanh xe
  • Phanh điện từ
  • Phanh điện từ
  • Phanh điện từ
  • Phanh điện từ
  • 5.11
  • Phanh đỗ xe
  • Phanh dây tăm bua
  • 5.1.1
  • Tốc độ ngược, tải đầy đủ / không tải
  • [Km / h]
  • 11/12
  • 11/12
  • 11/12
  • 11/12

-Động cơ, đơn vị điện

  • 6.1
  • Động cơ định mức công suất S2 60 phút
  • [kw]
  • 16.6
  • 16.6
  • 16.6
  • 16.6
  • 6.2
  • Động cơ nâng công suất định mức S3 15%
  • [kw]
  • 10
  • 13
  • 10
  • 13
  • 6.4
  • Pin điện áp / dung lượng danh định K5
  • [V / Ah]
  • 80/500
  • 80/500
  • 80/500
  • 80/500

-Cơ cấu lái / nâng

  • 8.1
  • Cơ cấu lái
  • Lái tự động

-Động cơ đốt trong

  • 7,8
  • Loại hộp số
  • số tự động
  • số tự động
  • số tự động
  • số tự động
  • 7,9
  • Số tiến / lùi
  • 1/1
  • 1/1
  • 1/1
  • 1/1

-Thông số khác

  • 10,5
  • Kiểu lái
  • Ngồi lái
  • 10,7
  • Độ ồn
  • [dB (A)]
  • 75
  • 76
  • 75
  • 76

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam