logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe nâng người chọn hàng EP 1 Tấn JX2-4
Xe nâng người chọn hàng EP 1 Tấn JX2-4
Xe nâng người chọn hàng EP 1 Tấn JX2-4
Xe nâng người chọn hàng EP 1 Tấn JX2-4
Xe nâng người chọn hàng EP 1 Tấn JX2-4

Xe nâng người chọn hàng EP 1 Tấn JX2-4

Lượt xem : 875

Mô tả

 

Model

JX2-4

-Tải trọng nâng

1.0 Tấn

-Chiều cao nâng

3597 mm

-Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

-Điện áp/Dung lượng

24V/360Ah

Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)

Liên hệ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video

Mô tả sản phẩm

01 Hiệu suất và độ tin cậy cao

 Hệ thống truyền động xoay chiều cung cấp động cơ mạnh mẽ, kiểm soát chính xác hơn và vận hành mượt mà hơn;

 Hộp số truyền dọc cường độ cao, kéo dài tuổi thọ;

 Giảm độ ồn và giảm sự cố trạm thủy áp, xi-lanh dầu và đường ống đã trải qua nhiều lớp thẩm định, kiểm tra đảm bảo một hệ thống thủy lực có độ tin cậy cao;

 Đầu cắm và các thiết bị điện chống thấm AMP Hoa Kỳ với chất lượng đáng tin cậy, tất cả các dây điện, cáp điện đều được bảo vệ và cố định chắc chắn, giảm thiểu đáng kể các sự cố điện;

 Trục nâng thép rãnh kiểu chữ H, tính năng chống uốn cong, cải thiện sức mạnh tổng thể trục nâng;

 Thân xe siêu kiên cố, đảm bảo tính ổn định của xe;

02 An toàn hơn

 Hệ thống thủy lực thiết kế chống cháy, nếu ống dẫn dầu bị nổ thì khung nâng cũng không bị rơi ngay, nâng cao tính an toàn;

 Công tắc an toàn bàn đạp chân, tránh thao tác di chuyển sai;

 Công tắc di chuyển nới lỏng, thực hiện phanh tự động và phanh lùi, vận hành an toàn hơn; 

 Công tắc ngắt điện khẩn cấp, có thể dễ dàng ngắt nguồn điện khi hoạt động ngoài;

 Chức năng chống trượt giúp xe tránh bị trượt khi mất kiểm soát hoặc khi xe lên dốc;

 Được trang bị hệ thống điều khiển cảm biến độ cao liên tục. Hệ thống điều khiển cảm biến độ cao giúp giảm sự chênh lệch tốc độ khi thay đổi độ cao;

 Tay lái điện điều khiển 2 chiều, an toàn và đáng tin cậy;

 Chức năng tự động giảm tốc khi vào đường ngoặt, vận hành an toàn hơn (tay lái điện)

03 Dễ dàng thao tác

 Phương thức vận hành bảo vệ tích hợp, thiết kế tay cầm theo công nghệ công thái học, các nút chức năng thao tác dễ dàng, thuận tiện 

 Vị trí lái được trang bị tựa lưng và đệm ngồi giúp thoải mái khi vận hành;

 Thiết kế không gian lái rộng rãi, giúp thoải mái khi lái xe;

 Với đệm chân dày 20mm giảm xóc hấp thụ năng lượng và công tắc bàn đạp phẳng giúp người lái duy trì tư thế lái thoải mái;

 Thiết kế bình ắc-quy bên hông , dễ dàng thay thế pin và có thể hoạt động liên tục;

 Tay lái điện, vận hành thuận tiện.

04 Bảo trì thuận tiện

 Pin AC, không cần bảo trì;

 Bố trí bộ hẹn giờ và đồng hồ điện dễ dàng nhắc nhở người vận hành sạc pin đúng lúc để bảo vệ pin; 

 Thân máy dễ dàng tháo lắp, chỉ cần tháo 2 ốc vít rồi tháo nắp lưng là có thể tiến hành kiểm tra, bảo trì và thay thế các bộ phận chính;

 Việc sử dụng động cơ thẳng đứng giúp việc kiểm tra và bảo trì động cơ, phanh động cơ tốt hơn so với động cơ nằm ngang;

 Hệ thống bộ điều khiển tự chẩn đoán, hiển thị mã lỗi thông qua thiết bị cầm tay, giúp khắc phục sự cố dễ dàng hơn;

 Bảo hộ tự động ở điện áp thấp, kéo dài tuổi thọ pin.

 

                                              THÔNG SỐ TIÊU CHUẨN

  • Số serial
  • Tên
  • Đơn vị quốc tế (mã)
  • +So sánh

-Đặc điểm

  • 1.1
  • Nhà sản xuất
  • EP
  • 1.2
  • Model
  • JX2-4
  • 1.3
  • Loại động cơ
  • Điện
  • 1,4
  • Loại hoạt động
  • Loại trạm
  • 1,5
  • Tải trọng nâng
  • [Q (kg)]
  • 1000
  • 1.6
  • Tâm tải trọng
  • [c (mm)]
  • 600
  • 1.9
  • Chiều dài cơ sở
  • [y (mm)]
  • 1365
  • 1.8.
  • Tâm bánh trước đến mặt càng nâng
  • [x (mm)]
  • 115

-Cân nặng

  • 2.1
  • Tự trọng (bao gồm pin)
  • [Kg]
  • 1900

-Lốp xe, khung gầm

  • 3,1
  • Loại lốp, bánh lái / bánh chịu tải ( bánh dẫn động)
  • Polyurethane / cao su
  • 3.2
  • Kích thước bánh lái (đường kính x chiều rộng)
  • 60160 × 105
  • 3,3
  • Kích thước bánh xe chịu tải (đường kính x chiều rộng)
  • Φ165 × 120

-Kích thước

  • 4,15
  • Chiều cao mặt càng nâng tại vị trí thấp nhất
  • [H13 (mm)]
  • 63
  • 4,7
  • Chiều cao mái (cabin)
  • [H6 (mm)]
  • 2270
  • 4,8
  • Chiều cao ghế và bục
  • [H7 (mm)]
  • 220
  • 4.19
  • Chiều dài xe
  • [L1 (mm)]
  • 2750
  • 4,21
  • Chiều rộng tổng thể
  • [B1 / b2 (mm)]
  • 860
  • 4,35
  • Bán kính quay
  • [Chờ (mm)]
  • 1600
  • 4.2
  • Chiều cao xe tại vị trí giá nâng thấp nhất
  • [H1 (mm)]
  • 2170
  • 4,4
  • Chiều cao nâng tối đa tiêu chuẩn
  • [H3 (mm)]
  • 3137
  • 4,5
  • Chiều cao xe khi giá nâng ở vị trí cao nhất
  • [H4 (mm)]
  • 5145
  • 4,22
  • Kích thước càng nâng
  • [s / e / l (mm)]
  • 40/100/1070
  • 4,25
  • Chiều rộng càng nâng tính theo mép ngoài
  • [B5 (mm)]
  • 540
  • 4.34.1
  • Lối đi tối thiếu khi nâng pallet 1000 × 1200 chiều ngang
  • [Ast (mm)]
  • 3100
  • 4.34.2
  • Lối đi tối thiểu khi nâng pallet 800 × 1200 chiều dọc
  • [Ast (mm)]
  • 3150
  • 4.20..
  • Chiều dài tính đến mặt đứng của càng nâng
  • [L2 (mm)]
  • 1680
  • 4,14
  • Chiều cao tới mặt sàn đứng khi nâng cao nhất
  • [H12 (mm)]
  • 3360

-Thông số hiệu suất

  • 5.1
  • Tốc độ di chuyển, đủ tải / không tải
  • [Km / h]
  • (h12: 0-610) 8 (h12: 610-1940) 3.7 (h12: 1940-2600) 2.1 (h12: 2600-MAX) 0.8
  • 5.3
  • Tốc độ hạ, đủ tải / không tải
  • [m /s]
  • 0,16 / 0,18
  • 5.10.
  • Phanh xe
  • Điện từ
  • 5.1.1
  • Tốc độ ngược, tải đầy đủ / không tải
  • [Km / h]
  • (h12: 0-610) 8 (h12: 610-1940) 3.7 (h12: 1940-2600) 2.1 (h12: 2600-MAX) 0.8

-Động cơ, đơn vị điện

  • 6.1
  • Động cơ định mức công suất S2 60 phút
  • [kw]
  • 4
  • 6.2
  • Động cơ nâng công suất định mức S3 15%
  • [kw]
  • 3
  • 6.4
  • Pin điện áp / dung lượng danh định K5
  • [V / Ah]
  • 24 V / 360Ah

-Cơ cấu lái / nâng

  • 8.1
  • Cơ cấu lái
  • AC

-Thông số khác

  • 10,5
  • Kiểu lái
  • Điện Từ
  • 10,7
  • Độ ồn
  • [dB (A)]
  • 70

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam