logo

Tìm kiếm
 0962 772 441
Trang chủ»Xe đầu kéo điện EP 2/3/4 Tấn QĐD20/30/40T(S)
Xe đầu kéo điện EP 2/3/4 Tấn QĐD20/30/40T(S)
Xe đầu kéo điện EP 2/3/4 Tấn QĐD20/30/40T(S)
Xe đầu kéo điện EP 2/3/4 Tấn QĐD20/30/40T(S)
Xe đầu kéo điện EP 2/3/4 Tấn QĐD20/30/40T(S)
Xe đầu kéo điện EP 2/3/4 Tấn QĐD20/30/40T(S)

Xe đầu kéo điện EP 2/3/4 Tấn QĐD20/30/40T(S)

Lượt xem : 2152

Mô tả

 

• Model

QĐD20/30/40T(S)

S : Bản lái điện tử

 Sức kéo

2.0/3.0/4.0 Tấn

 Tốc độ di chuyển

   Có tải/ko tải

7/15 km/h

 Động cơ điện

Xoay chiều ( AC )

 Điện áp/Dung lượng

48V/240Ah

 Liên hệ: 0962 772 441 (Mr Tuấn Anh)

10 đ
Số lượng

LIÊN HỆ TƯ VẤN

 0962 772 441

Tư vấn sản phẩm miễn phí, chế độ bảo hành lâu dài

Nhận xe nhanh, giao xe tận nơi theo yêu cầu

Hỗ trợ thủ tục đăng ký, đăng kiểm xe nâng hàng

Linh kiện, phụ tùng, nhập khẩu chính hãng theo yêu cầu

  • Mô tả
  • Thông số tiêu chuẩn
  • Tài liệu
  • Video
 
Thông số tiêu chuẩn
 
Số sê-ri Tên Đơn vị quốc tế (tên mã) + độ tương phản + độ tương phản + độ tương phản + độ tương phản + độ tương phản + độ tương phản
đặc tính
1.1 Nhãn hiệu   Trung tính Trung tính Trung tính Trung tính Trung tính Trung tính
1.2 mô hình   QĐD20T 3030 QĐD40TS QĐD20TS QĐD30TS QĐD40T
1.3 Loại điện   điện điện điện điện điện điện
1,4 Loại hoạt động   Xe hơi Xe hơi Xe hơi Xe hơi Xe hơi Xe hơi
1,5 Tải trọng định mức Q (kg) 2000 3000 4000 2000 3000 4000
1.7 Lực kéo định mức F (N) 750 750 750 750 750 750
1.9 Chiều dài cơ sở y (mm) 930 930 930 930 930 930
cân nặng
2.1 Tự trọng lượng (bao gồm cả pin) Kilôgam 970 970 970 970 970 970
Lốp, khung xe
3,1 Loại lốp, bánh lái / bánh xe tải (vô lăng)   Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn) Cao su (rắn)
3.2 Kích thước bánh xe lái (đường kính × chiều rộng)   4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8
3,3 Kích thước bánh xe chịu lực (đường kính × chiều rộng)   4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8 4,00-8
kích thước
4,7 Mái bảo vệ (buồng lái) chiều cao h6 (mm) 1300 1300 1300 1300 1300 1300
4,8 Chiều cao của ghế và bục h7 (mm) 910 910 910 910 910 910
4.12 Chiều cao khớp nối kéo h10 (mm) 287/357/427 287/357/427 287/357/427 287/357/427 287/357/427 287/357/427
4,13 Dỡ bỏ chiều cao của nền tảng tải h11 (mm) / / / / / /
4.16 Chiều dài bề mặt mang l3 (mm) / / / / / /
4,17 Phần nhô ra l5 (mm) 365 365 365 365 365 365
4.18 Chiều rộng bề mặt mang b9 (mm) / / / / / /
4.19 Chiều dài xe l1 (mm) 1730 1730 1730 1730 1730 1730
4,21 Chiều rộng tổng thể b1 / b2 (mm) 985 985 985 985 985 985
4,35 Quay trong phạm vi Chờ (mm) 1575 1575 1575 1575 1575 1575
Thông số hiệu suất
5.1 Tốc độ đi bộ, tải / không tải đầy đủ km / h 15/7 15/7 15/7 15/7 15/7 15/7
5,5 Lực kéo, tải / không tải đầy đủ N 750 750 750 750 750 750
5,6 Lực kéo tối đa, tải / không tải đầy đủ N 3000 3000 3000 3000 3000 3000
5.10. Loại phanh dịch vụ   Máy thủy lực Máy thủy lực + Máy thủy lực + Máy thủy lực + Máy thủy lực Máy thủy lực +
5.11 Loại phanh đỗ xe   Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ Phanh cơ
Động cơ điện, đơn vị điện
6.1 Động cơ truyền động định mức S2 60 phút kw 4 4 4 4 4 4
6,4 Pin điện áp / dung lượng danh định V / À 48/240 48/240 48/240 48/240 48/240 48/240
Cơ cấu lái / nâng
8.1 Loại điều khiển ổ đĩa   AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC AC
Các thông số khác
10,5 Kiểu lái   cơ khí cơ khí điện tử điện tử điện tử cơ khí
10,7 Mức độ ồn dB (A) 70 70 70 70 70 70
10.8 Khớp nối kéo, theo loại DIN15170   Chốt Chốt

Liên hệ

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG PHÁT

  • Trụ Sở: 19 Thanh Nhàn, Quỳnh Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • VPGD: Tầng 24, Tòa C Vinaconex 2, KĐT Kim Văn Kim Lũ, Hoàng Mai, Hà Nội
  • Showroom1: Đường Cổ Linh, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội
  • Showroom2: 143B QL13, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dương
  • Liên hệ: Tuấn Anh - Phòng kinh doanh
  • Mobile/Zalo: 0962 772 441
  • Email: [email protected]
Miền bắc

Miền nam